Русские видео

Сейчас в тренде

Иностранные видео


Скачать с ютуб 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 177 в хорошем качестве

4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 177 2 месяца назад


Если кнопки скачивания не загрузились НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу страницы.
Спасибо за использование сервиса savevideohd.ru



4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 177

#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518 Bài học hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây: Từ vựng: 卦 guà 卦 (quái) quẻ trong Kinh Dịch (dtu) Từ vựng: 算卦 suànguà 算卦 bói, xem bói (đtu) Từ vựng: 八卦 bāguà 八卦 1. Bát quái (dtu) Từ vựng: 八卦 bāguà 八卦 2. Chuyện đời tư hoặc tin đồn về ai đó mà mọi người đem ra bàn tán; bàn tán sau lưng người khác (dtu, đtu, ttu) 关系 guānxì hoặc guānxi 關係 1. mối quan hệ, mối liên quan (dtu) 关系 guānxì 關係 Liên quan (đtu) Cụm từ, câu: 没关系 méi guānxi 沒關係 Ko sao, ko có gì 关于 guānyú 關於 về, đối với (giới từ) 关爱 guān'ài 關愛 yêu thương và quan tâm, yêu quý và bảo vệ (đtu) 关照 guānzhào 關照 quan tâm và giúp đỡ, quan tâm và chăm sóc, quan tâm và ủng hộ (dtu, đtu)

Comments